Tên thương hiệu: | HUAXING |
Model Number: | RI80 |
MOQ: | 1 |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
1Mục đích:
được sử dụng để đo tín hiệu và lấy mẫu trong đường dây điện áp cao.
2- Kích thước bên ngoài:
sức mạnh (W) |
nhiệt độ hệ số |
Phạm vi kháng (Ω) |
Độ dung nạp kháng cự |
điện áp giới hạn AC, DC |
Dmax (mm) |
Lmax (mm) |
5 |
± 350 ppm/°C |
1M ¢ 200M |
± 5% ± 10% |
15KV | Ø 12 | 55 |
10 | 1M ¢ 500M | 30KV | 85 | |||
20 | 1M ¢ 750M | 40KV | 115 | |||
25 | 1M1G | 50KV | 140 | |||
10K ¢ 500M | 30KV | Ø 18 | 92 | |||
50 |
100k. ️ 1000m |
50KV | Ø 23 | 145 | ||
100 | 60KV | Ø 28 | 185 | |||
150 | 90KV | 225 | ||||
200 | 90KV | Ø 38 | 225 | |||
300 | 120KV | 325 |
Tên thương hiệu: | HUAXING |
Model Number: | RI80 |
MOQ: | 1 |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
1Mục đích:
được sử dụng để đo tín hiệu và lấy mẫu trong đường dây điện áp cao.
2- Kích thước bên ngoài:
sức mạnh (W) |
nhiệt độ hệ số |
Phạm vi kháng (Ω) |
Độ dung nạp kháng cự |
điện áp giới hạn AC, DC |
Dmax (mm) |
Lmax (mm) |
5 |
± 350 ppm/°C |
1M ¢ 200M |
± 5% ± 10% |
15KV | Ø 12 | 55 |
10 | 1M ¢ 500M | 30KV | 85 | |||
20 | 1M ¢ 750M | 40KV | 115 | |||
25 | 1M1G | 50KV | 140 | |||
10K ¢ 500M | 30KV | Ø 18 | 92 | |||
50 |
100k. ️ 1000m |
50KV | Ø 23 | 145 | ||
100 | 60KV | Ø 28 | 185 | |||
150 | 90KV | 225 | ||||
200 | 90KV | Ø 38 | 225 | |||
300 | 120KV | 325 |